Kết quả tra cứu ngữ pháp của みやこふう
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt