Kết quả tra cứu ngữ pháp của みやこ型巡視船
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...