Kết quả tra cứu ngữ pháp của みやじま (掃海艇・2代)
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
てすみません
Xin lỗi vì