Kết quả tra cứu ngữ pháp của みやと
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới