Kết quả tra cứu ngữ pháp của みゆはん
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được