Kết quả tra cứu ngữ pháp của みょうが饅頭
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)