Kết quả tra cứu ngữ pháp của みょーちゃん
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây