Kết quả tra cứu ngữ pháp của みらいえいごう
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
みえる
Trông như
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ