Kết quả tra cứu ngữ pháp của みりん風調味料
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá