Kết quả tra cứu ngữ pháp của みをつくし料理帖
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì