Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんじてき
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua