Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんなで夢を!
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu