Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんなのせかい
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...