Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんなの祭り 無礼講
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
てすみません
Xin lỗi vì