Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんな元気 (2009年の映画)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...