Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんな大好き!
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như