Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんな生きている
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...