Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんな集まれ!ファルコム学園
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến