Kết quả tra cứu ngữ pháp của むかし僕が死んだ家
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...