Kết quả tra cứu ngữ pháp của むくっと
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày