Kết quả tra cứu ngữ pháp của むげんきゅうすう
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...