Kết quả tra cứu ngữ pháp của むすめさん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là