Kết quả tra cứu ngữ pháp của むせび泣き
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
くせに
Dù.../Thế mà...