Kết quả tra cứu ngữ pháp của むせんきょく
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?