Kết quả tra cứu ngữ pháp của むたあきこ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
たことがある
Đã từng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...