Kết quả tra cứu ngữ pháp của むつき (巡視艇・初代)
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại