Kết quả tra cứu ngữ pháp của むつみまさと
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật