Kết quả tra cứu ngữ pháp của むねさんずん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ