Kết quả tra cứu ngữ pháp của むらくも型巡視艇 (初代)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...