Kết quả tra cứu ngữ pháp của むらさきゆきや
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
べき
Phải/Nên...