Kết quả tra cứu ngữ pháp của むらさき心中
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)