Kết quả tra cứu ngữ pháp của むらさめ型護衛艦 (初代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên