Kết quả tra cứu ngữ pháp của むりりん
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...