Kết quả tra cứu ngữ pháp của めいけん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?