Kết quả tra cứu ngữ pháp của めいたんていラスカル
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu