Kết quả tra cứu ngữ pháp của めいとく
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
始める
Bắt đầu...