Kết quả tra cứu ngữ pháp của めいよきそん
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~