Kết quả tra cứu ngữ pháp của めかくし
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng