Kết quả tra cứu ngữ pháp của めがちゅ!
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
がち
Thường/Hay
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...