Kết quả tra cứu ngữ pháp của めがみ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
てみる
Thử...