Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぐみ 引き裂かれた家族の30年
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....