Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぐみと若い仲間たち
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ