Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぐみの農業協同組合
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...