Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
ぐるみ
Toàn thể
をめぐって
Xoay quanh
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
くらい/ぐらい
Khoảng...
Đến mức/Cỡ
てみる
Thử...
始める
Bắt đầu...
みえる
Trông như
にみる
Thấy qua
あらためる
Lại
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là