Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぐり逢い紡いで (アルバム)
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức