Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぐり逢う青春
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...