Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぐる恋の季節
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...