Kết quả tra cứu ngữ pháp của めざせ!会社の星
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
わざわざ
Cất công
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý