Kết quả tra cứu ngữ pháp của めざましマネージャー
N3
わざわざ
Cất công
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...