Kết quả tra cứu ngữ pháp của めしいれる
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là